Có 2 kết quả:
不問好歹 bù wèn hǎo dǎi ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ • 不问好歹 bù wèn hǎo dǎi ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ
bù wèn hǎo dǎi ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
no matter what may happen (idiom)
Bình luận 0
bù wèn hǎo dǎi ㄅㄨˋ ㄨㄣˋ ㄏㄠˇ ㄉㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
no matter what may happen (idiom)
Bình luận 0